Đại lễ đường Nhân dân (Trùng Khánh)
Giản thể | 重庆市人民大礼堂 | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Phồn thể | 重慶市人民大禮堂 | ||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữWade–Giles |
|
||||||
Bính âm Hán ngữ | Chóngqìngshì Rénmín Dà Lǐtáng | ||||||
Wade–Giles | Ch'ung2-ch'ing4-shih4 Jen2-min2 Ta4 Li3-t'ang2 |